Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khạc đờm
- to force up phlegm from the throat; to expectorate
* Từ tham khảo/words other:
-
thu vào kho
-
thù vặt
-
thú vật
-
thú vật chết thối
-
thú vật đi bằng gan bàn chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khạc đờm
* Từ tham khảo/words other:
- thu vào kho
- thù vặt
- thú vật
- thú vật chết thối
- thú vật đi bằng gan bàn chân