khác | - other; another; further; otherwise =không có ai khác hơn cô ta+No other than she =tôi không thể làm gì khác hơn là vâng lời+I could not do otherwise than obey |
khác | - alternative; another; other; different|= không còn cách nào khác cả there's no other way/no alternative|= tôi không thể làm gì khác hơn là vâng lời i had no alternative/choice but to obey|- otherwise|= chúng tôi phải mời tất cả mọi người, chúng tôi không thể làm gì khác hơn được we'll have to invite everyone, we can hardly do otherwise|= trừ phi có quy định khác unless otherwise stated|- unlike|= tôi bảo đảm nó khác các anh của nó i'm sure he's unlike his brothers|- else|= tôi bảo đảm không ai khác làm nổi việc đó i'm sure nobody else can do it|= tôi chẳng có chỗ nào khác để đi i haven't got anywhere else to go; i've got nowhere else to go |
* Từ tham khảo/words other:
- ca lâu
- cá lẹp
- cá lịch biển
- cá lịch cư
- ca lo