Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khắc axit
* dtừ|- etching; * đtừ etch
* Từ tham khảo/words other:
-
hành hung
-
hành hương
-
hành khách
-
hành khách đứng nắm tay vào dây da
-
hành khách ngồi phía ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khắc axit
* Từ tham khảo/words other:
- hành hung
- hành hương
- hành khách
- hành khách đứng nắm tay vào dây da
- hành khách ngồi phía ngoài