Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khả năng trả nợ
- credit-worthiness; solvency|= anh có bảo đảm họ đủ khả năng trả nợ hay không? are you sure (that) they are credit-worthy/solvent?; are you sure about their credit-worthiness/solvency?|= sự mất khả năng trả nợ insolvency
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu giao chiến
-
bắt đầu ham thích
-
bắt đầu hàng
-
bắt đầu hát
-
bắt đầu hói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khả năng trả nợ
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu giao chiến
- bắt đầu ham thích
- bắt đầu hàng
- bắt đầu hát
- bắt đầu hói