Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kêu cứu
- Cry for help
=Nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu+To hear someone in distress cry for help
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kêu cứu
- to call for help; to cry/shout for help|= nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu to hear someone in distress cry for help
* Từ tham khảo/words other:
-
cá hồi sau khi đẻ
-
cá hồng
-
cá hộp
-
cá hun khói
-
cá hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kêu cứu
* Từ tham khảo/words other:
- cá hồi sau khi đẻ
- cá hồng
- cá hộp
- cá hun khói
- cá hương