Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kêu cầu
- Pray for help from higher levels
=Kêu cầu trời phật+To pray to heaven and to Buddha for help
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kêu cầu
- to pray for help from higher levels|= kêu cầu trời phật to pray to heaven and to buddha for help
* Từ tham khảo/words other:
-
cá hồi non
-
cá hồi sau khi đẻ
-
cá hồng
-
cá hộp
-
cá hun khói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kêu cầu
* Từ tham khảo/words other:
- cá hồi non
- cá hồi sau khi đẻ
- cá hồng
- cá hộp
- cá hun khói