Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết tủa bằng điện
* dtừ|- electrodeposition|* ngđtừ|- electrodeposit
* Từ tham khảo/words other:
-
ván lát
-
ván lát chân tường
-
ván lát tường
-
vân lậu
-
van lạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết tủa bằng điện
* Từ tham khảo/words other:
- ván lát
- ván lát chân tường
- ván lát tường
- vân lậu
- van lạy