Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết tràng
- colon|= chứng viêm kết tràng colitis
* Từ tham khảo/words other:
-
quầng mặt trời
-
quang mây
-
quang minh
-
quăng mình
-
quang minh chính đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết tràng
* Từ tham khảo/words other:
- quầng mặt trời
- quang mây
- quang minh
- quăng mình
- quang minh chính đại