Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết toán
- Draw the final balance-sheet (at the end of the financial year) make up accounts
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kết toán
- to close the books|= kết toán cuối năm to draw up the final balance-sheet (at the end of a financial year)
* Từ tham khảo/words other:
-
cá hồi đỏ
-
cá hồi đực trong mùa đẻ
-
cá hồi hai năm
-
cá hồi lưng gù
-
cá hồi nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết toán
* Từ tham khảo/words other:
- cá hồi đỏ
- cá hồi đực trong mùa đẻ
- cá hồi hai năm
- cá hồi lưng gù
- cá hồi nhỏ