Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết quả
* noun
- result; effect
=đưa đến kết quả+to conduce to a result
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kết quả
- effect; outcome; result|= kết quả đá banh/xổ số football/lottery results|= sáng kiến của anh chẳng có kết quả gì cả your initiative had no effect
* Từ tham khảo/words other:
-
cá hồi
-
cá hồi ba tuổi
-
cá hồi chó
-
cá hồi con
-
cá hồi đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết quả
* Từ tham khảo/words other:
- cá hồi
- cá hồi ba tuổi
- cá hồi chó
- cá hồi con
- cá hồi đỏ