Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết đảng
- gang up
* Từ tham khảo/words other:
-
táng thất
-
tăng thế
-
tăng thêm
-
tăng thêm phần tế nhị
-
tăng thêm phần tinh tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết đảng
* Từ tham khảo/words other:
- táng thất
- tăng thế
- tăng thêm
- tăng thêm phần tế nhị
- tăng thêm phần tinh tế