Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kéo xén lông cừu
* dtừ|- sheep-shearer
* Từ tham khảo/words other:
-
không được áp dụng
-
không được bàn cãi
-
không được bàn hết khía cạnh
-
không được ban phúc
-
không được bảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kéo xén lông cừu
* Từ tham khảo/words other:
- không được áp dụng
- không được bàn cãi
- không được bàn hết khía cạnh
- không được ban phúc
- không được bảo