kẻo mà | - như kẻo =Anh ơi buông áo em ra, để em đi chợ kẻo mà chợ trưa+Please let go the flap of my dress, Otherwise I shall be too late for market |
kẻo mà | - như kẻo|= anh ơi buông áo em ra, để em đi chợ kẻo mà chợ trưa please let go the flap of my dress, otherwise i shall be too late for market |
* Từ tham khảo/words other:
- cá chày tràng
- cá chép
- cá chép đỏ
- cá chìa vôi
- cá chiên