Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẽo kẹt
- như kẹt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kẽo kẹt
- như kẹt
* Từ tham khảo/words other:
-
cá chìa vôi
-
cá chiên
-
cá chim
-
cá chình
-
cá chình biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẽo kẹt
* Từ tham khảo/words other:
- cá chìa vôi
- cá chiên
- cá chim
- cá chình
- cá chình biển