Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kéo dài ra vượt quá
* ngđtừ|- outstretch
* Từ tham khảo/words other:
-
làm mất tác dụng vì quá cường điệu
-
làm mất thăng bằng
-
làm mất thanh thể
-
làm mất thể diện
-
làm mất thiêng liêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kéo dài ra vượt quá
* Từ tham khảo/words other:
- làm mất tác dụng vì quá cường điệu
- làm mất thăng bằng
- làm mất thanh thể
- làm mất thể diện
- làm mất thiêng liêng