kéo dài | * verb - to stretch; to lengthen; to drag on |
kéo dài | - long|= một đợt rét kéo dài a long spell of cold weather|- to lengthen; to extend; to prolong|= kéo dài con đường thêm hai cây số to extend a road by two kilometres|= kéo dài thời gian lưu trú to extend one's stay; to stay longer than planned|- to last; to persist|= chuyến đi kéo dài cả tuần the trip lasted a whole week; it was a week-long trip |
* Từ tham khảo/words other:
- cà chua và pho mát hấp trong lò
- cá chuối
- cá chuôn
- cá chuồn
- cà cộ