Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kéo cắt tóc
- hair clippers
* Từ tham khảo/words other:
-
luồng cuồn cuộn
-
luống cuống
-
lương dân
-
lưỡng đảng
-
lượng đáng kể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kéo cắt tóc
* Từ tham khảo/words other:
- luồng cuồn cuộn
- luống cuống
- lương dân
- lưỡng đảng
- lượng đáng kể