Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kéo bộ
- Foot a long distance
=Xe hỏng phải kéo bộ mười cây số+To have to foot ten kilometres because of a break-down
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kéo bộ
- foot a long distance|= xe hỏng phải kéo bộ mười cây số to have to foot ten kilometres because of a break-down
* Từ tham khảo/words other:
-
cá chình
-
cá chình biển
-
cá chình con
-
cá chình đã mổ và nướng
-
cá chó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kéo bộ
* Từ tham khảo/words other:
- cá chình
- cá chình biển
- cá chình con
- cá chình đã mổ và nướng
- cá chó