kền | - Nickel =Đôi vành xe đạp mạ kền+Two nickel-plated bycicle rims. -(thông tục) Crack, swell =Nó là một cầu thủ bóng đá rết kền+He is a crack (swell) football-player |
kền | - nickel|= đôi vành xe đạp mạ kền two nickel-plated bycicle rims|- (thông tục) crack, swell|= nó là một cầu thủ bóng đá rết kền he is a crack (swell) football-player |
* Từ tham khảo/words other:
- cá đuối lưỡi cày
- cá êfin
- cá êfin hun khói
- ca gác đêm
- cá gai