Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kem máy
- machine-made ice-cream
* Từ tham khảo/words other:
-
chết cóng
-
chết cóng vì sương giá
-
chết cứng
-
chết cứng ra rồi
-
chết cười
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kem máy
* Từ tham khảo/words other:
- chết cóng
- chết cóng vì sương giá
- chết cứng
- chết cứng ra rồi
- chết cười