Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẽm gai
* noun
-barbed wire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kẽm gai
- barbed wire; barbwire
* Từ tham khảo/words other:
-
ca bô
-
cá bò biển
-
cá bơn
-
cả bọn
-
cá bơn con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẽm gai
* Từ tham khảo/words other:
- ca bô
- cá bò biển
- cá bơn
- cả bọn
- cá bơn con