Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kế tục
* verb
- to continue
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kế tục
- to take over from somebody; to succeed|= ai sẽ là người kế tục bà ấy? who will take over from her?; who will be her successor?; who will succeed her?
* Từ tham khảo/words other:
-
cá dưa
-
cá đục
-
cá đực
-
cá đục dài
-
cà dược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kế tục
* Từ tham khảo/words other:
- cá dưa
- cá đục
- cá đực
- cá đục dài
- cà dược