Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ thô lỗ
* dtừ|- cattle
* Từ tham khảo/words other:
-
uỷ ban quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ
-
uỷ ban quốc gia xoá nạn mù chữ
-
ủy ban tài chính chính phủ anh
-
uỷ ban thể thao
-
uỷ ban thường vụ quốc hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ thô lỗ
* Từ tham khảo/words other:
- uỷ ban quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ
- uỷ ban quốc gia xoá nạn mù chữ
- ủy ban tài chính chính phủ anh
- uỷ ban thể thao
- uỷ ban thường vụ quốc hội