kể như | - reputedly/supposedly...|= coi như bà ấy là bác sĩ tim mạch giỏi nhất vùng này she is reputedly the best heart specialist of this region|= tôi không thích cái gã mà người ta coi như cha nó i don't like his putative/reputed father|- to count as...|= trên 14 tuổi coi như người lớn anyone over 14 counts as an adult|= trợ cấp thất nghiệp coi như thu nhập chịu thuế unemployment benefit counts as taxable income|- xem coi như |
* Từ tham khảo/words other:
- tâm động
- tâm động đất
- tạm dong dây cho
- tâm động đồ
- tâm động ký