Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kể lể dông dài
* dtừ|- rigmarole
* Từ tham khảo/words other:
-
làm thủ tục để cho có giá trị
-
làm thưa dân
-
làm thưa người
-
làm thuê
-
làm thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kể lể dông dài
* Từ tham khảo/words other:
- làm thủ tục để cho có giá trị
- làm thưa dân
- làm thưa người
- làm thuê
- làm thuốc