Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ lá mặt lá trái
* dtừ|- double-dealer
* Từ tham khảo/words other:
-
phép đo phế dung
-
phép đo phổ
-
phép đo rượu
-
phép đo sáng
-
phép đo sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ lá mặt lá trái
* Từ tham khảo/words other:
- phép đo phế dung
- phép đo phổ
- phép đo rượu
- phép đo sáng
- phép đo sâu