Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kế hoãn binh
- palliative; temporization
* Từ tham khảo/words other:
-
từng quý
-
tung ra
-
tung ra hàng loạt
-
tung ra khắp nơi
-
tung ra như bụi nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kế hoãn binh
* Từ tham khảo/words other:
- từng quý
- tung ra
- tung ra hàng loạt
- tung ra khắp nơi
- tung ra như bụi nước