Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kế hoạch hóa gia đình
- birth-control; family planning|= phát động phong trào kế hoạch hóa gia đình trên khắp cả nước to launch a nationwide family planning movement|= thực hiện kế hoạch hóa gia đình to practise birth-control
* Từ tham khảo/words other:
-
bùa mê
-
bừa mứa
-
bừa nặng
-
bữa nay
-
bùa ngải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kế hoạch hóa gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- bùa mê
- bừa mứa
- bừa nặng
- bữa nay
- bùa ngải