Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ gây chiến
* dtừ|- warmonger
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề ma cô
-
nghề mãi dâm
-
nghe mang máng
-
nghé mắt
-
nghề may
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ gây chiến
* Từ tham khảo/words other:
- nghề ma cô
- nghề mãi dâm
- nghe mang máng
- nghé mắt
- nghề may