Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kể cả
- included; including; inclusive|= ' kể cả dịch vụ phí ' 'service charge included'|= giá xây dựng kể cả nguyên vật liệu the cost of building inclusive of materials
* Từ tham khảo/words other:
-
sở ruộng
-
sờ sạc
-
sổ sách
-
sổ sách kế toán
-
sơ sài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kể cả
* Từ tham khảo/words other:
- sở ruộng
- sờ sạc
- sổ sách
- sổ sách kế toán
- sơ sài