ít ra | - như ít nhất =ít ra cũng hoàn thành kế hoạch trước một năm+The plan will be fulfilled before at least a year |
ít ra | - at least|= nếu không đẹp thì ít ra nàng cũng có duyên she was, if not pretty, at least graceful|= nếu không yêu nàng thì ít ra anh cũng nở một nụ cười với nàng chứ! if you don't love her, at least give her a smile!|- at least|= ít ra cũng sẽ hoàn thành kế hoạch sớm một năm the plan will be fulfilled before at least a year|= ít ra cũng cả tháng nay tôi chưa xem ti vi i haven't watched tv for at least a month |
* Từ tham khảo/words other:
- bưu lại
- bưu phẩm
- bưu phẩm gửi bằng máy bay
- bưu phí
- bưu phiếu