Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
in nghiêng
- to print in italic type; to print in italics; to italicize|= gạch dưới những từ in nghiêng to underline the words in italics; to underline the italicized words
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng tỏ làm việc chăm chỉ
-
chủng tộc
-
chủng tộc khác
-
chủng tộc xla-vơ
-
chúng tôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
in nghiêng
* Từ tham khảo/words other:
- chứng tỏ làm việc chăm chỉ
- chủng tộc
- chủng tộc khác
- chủng tộc xla-vơ
- chúng tôi