Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ích quốc lợi dân
- beneficial to one's country and people
* Từ tham khảo/words other:
-
ô hô thương thay
-
ợ hơi
-
ô hợp
-
ô kéo
-
ổ kháng chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ích quốc lợi dân
* Từ tham khảo/words other:
- ô hô thương thay
- ợ hơi
- ô hợp
- ô kéo
- ổ kháng chiến