Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ích kỷ
* adjective
-selfish, sel-seeking
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ích kỷ
- xem vị kỷ
* Từ tham khảo/words other:
-
bút lông
-
bút lông chim
-
bút lông ngỗng
-
bút lông vẽ giấy dó
-
bút lông vẽ vân giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ích kỷ
* Từ tham khảo/words other:
- bút lông
- bút lông chim
- bút lông ngỗng
- bút lông vẽ giấy dó
- bút lông vẽ vân giả