Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỷ xả
- (ít dùng) gladly and readily sacrifice oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
tụi du đãng
-
túi du lịch
-
túi du lịch làm bằng thảm
-
túi đực
-
túi đựng các thứ linh tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỷ xả
* Từ tham khảo/words other:
- tụi du đãng
- túi du lịch
- túi du lịch làm bằng thảm
- túi đực
- túi đựng các thứ linh tinh