Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hy vọng vào ai
* thngữ|- to bank on (upon) somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm thẳng cẳng
-
nam thanh nữ tú
-
năm thì mười họa
-
nằm thiêm thiếp
-
năm thiên văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hy vọng vào ai
* Từ tham khảo/words other:
- nằm thẳng cẳng
- nam thanh nữ tú
- năm thì mười họa
- nằm thiêm thiếp
- năm thiên văn