Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỷ trướng
- red silk with inscribed congratulation (given to bride and groom at wedding)
* Từ tham khảo/words other:
-
tàn sát đồng bào
-
tàn sát hàng loạt
-
tàn sát khủng khiếp
-
tàn sát nhân dân
-
tàn sát quy mô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỷ trướng
* Từ tham khảo/words other:
- tàn sát đồng bào
- tàn sát hàng loạt
- tàn sát khủng khiếp
- tàn sát nhân dân
- tàn sát quy mô