Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hy lạp hóa
* đtừ hellinize
hy lạp hóa
* đtừ grecize
* Từ tham khảo/words other:
-
bút vẽ bằng chấm
-
bút vẻ bằng lông chồn zibelin
-
bút vẽ lông chồn
-
bút viết bảng
-
bứt xé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hy-lạp hóa
* Từ tham khảo/words other:
- bút vẽ bằng chấm
- bút vẻ bằng lông chồn zibelin
- bút vẽ lông chồn
- bút viết bảng
- bứt xé