Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huýt gió
- (cũng nói huýt sáo) Whistle
=huýt sáo gọi bạn+To call to one's friend by whistling; To whistle to one's friend to come
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huýt gió
- như huýt sáo
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng để dụng cụ nhà bếp
-
buồng để thức ăn
-
buồng điện thoại
-
buồng điện thoại công cộng
-
buồng đợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huýt gió
* Từ tham khảo/words other:
- buồng để dụng cụ nhà bếp
- buồng để thức ăn
- buồng điện thoại
- buồng điện thoại công cộng
- buồng đợi