huynh trưởng | - (trtr) Senior =Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi.+He belongs to our seniors' group; he is our elder -Grown-up (in relation to children) =Phải lễ độ đối với các huynh trưởng+One should be polite to the grow-ups |
huynh trưởng | - (trtr) senior|= ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi he belongs to our seniors' group; he is our elder|- grown-up (in relation to children)|= phải lễ độ đối với các huynh trưởng one should be polite to the grow-ups |
* Từ tham khảo/words other:
- bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ
- buông chèo
- buồng chỉ huy
- buồng chứa những đồ kềnh càng
- buồng chứa những đồ tập tàng