Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huỷnh
- Stonewood (cây)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huỷnh
- stonewood * cây
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng chứa những đồ tập tàng
-
buồng đào
-
buồng để dụng cụ nhà bếp
-
buồng để thức ăn
-
buồng điện thoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huỷnh
* Từ tham khảo/words other:
- buồng chứa những đồ tập tàng
- buồng đào
- buồng để dụng cụ nhà bếp
- buồng để thức ăn
- buồng điện thoại