Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huỳnh
- (văn chương) Fire-fly, glow-worm.
="bên tường thấp thoáng bóng huỳnh " (Nguyễn Gia Thiều)
-Near the wall, there flickered fire-flies
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huỳnh
- fire-fly; glow-worm
* Từ tham khảo/words other:
-
buông chèo
-
buồng chỉ huy
-
buồng chứa những đồ kềnh càng
-
buồng chứa những đồ tập tàng
-
buồng đào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huỳnh
* Từ tham khảo/words other:
- buông chèo
- buồng chỉ huy
- buồng chứa những đồ kềnh càng
- buồng chứa những đồ tập tàng
- buồng đào