Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyệt mở
- open grave
* Từ tham khảo/words other:
-
hộc tốc
-
hộc tốc dốc gan
-
học trào
-
học trò
-
học trò cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyệt mở
* Từ tham khảo/words other:
- hộc tốc
- hộc tốc dốc gan
- học trào
- học trò
- học trò cũ