huyết mạch | - Blood-vessel -Breath of life, breath of nostrils; life-line =Tiền là huyết mạch của mọi công cuộc xây dựng+Money is the life-line (breath of life) of all construction works -Blood line, line of descent =Anh em cùng huyết mạch+Brothers of the same blood line |
huyết mạch | - blood-vessel; breath of life, breath of nostrils; life-line|= tiền là huyết mạch của mọi công cuộc xây dựng money is the life-line (breath of life) of all construction works|- blood line, line of descent|= anh em cùng huyết mạch brothers of the same blood line |
* Từ tham khảo/words other:
- buồn vui
- buồn vui lẫn lộn
- buồn xỉu
- buồn xo
- buông