Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyết chiến
- Bloody battle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyết chiến
- bloody battle
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn tủi
-
buồn ủ rũ
-
buồn vẩn vơ
-
buồn vô cớ
-
buồn vui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyết chiến
* Từ tham khảo/words other:
- buồn tủi
- buồn ủ rũ
- buồn vẩn vơ
- buồn vô cớ
- buồn vui