Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyên náo
* adj
- noisy; loud; clamorous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyên náo
- noisy; clamorous; boisterous; uproarious; rowdy; riotous; tumultuous
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn ngắt
-
buồn ngủ
-
buôn người
-
buồn nhớ
-
buồn như chấu cắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyên náo
* Từ tham khảo/words other:
- buồn ngắt
- buồn ngủ
- buôn người
- buồn nhớ
- buồn như chấu cắn