Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hủy hoại sức khỏe
* thngữ|- to burn oneself out
* Từ tham khảo/words other:
-
nêu cái sườn
-
nếu cần
-
nêu cao
-
nêu cho
-
nếu có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hủy hoại sức khỏe
* Từ tham khảo/words other:
- nêu cái sườn
- nếu cần
- nêu cao
- nêu cho
- nếu có