Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu cầu tất ứng
- whenever there is a request, there is a favourable respone
* Từ tham khảo/words other:
-
muối cá
-
muối cacbon
-
mười cạnh
-
muối cất
-
mười chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu cầu tất ứng
* Từ tham khảo/words other:
- muối cá
- muối cacbon
- mười cạnh
- muối cất
- mười chân