Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hụt hơi
- shortness of breath
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm hầu
-
viêm hòn dái
-
viêm họng
-
viêm họng bạch cầu
-
viêm họng ban đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hụt hơi
* Từ tham khảo/words other:
- viêm hầu
- viêm hòn dái
- viêm họng
- viêm họng bạch cầu
- viêm họng ban đỏ