Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hụt gốc
- sustain a loss, unable to recover cost
* Từ tham khảo/words other:
-
tiến hành đàm phán
-
tiến hành đều
-
tiến hành điều tra
-
tiến hành đổi mới
-
tiến hành gấp rút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hụt gốc
* Từ tham khảo/words other:
- tiến hành đàm phán
- tiến hành đều
- tiến hành điều tra
- tiến hành đổi mới
- tiến hành gấp rút